-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- activity , alertness , application , assiduity , assiduousness , attention , attentiveness , briskness , care , carefulness , constancy , earnestness , exertion , heed , heedfulness , industry , intensity , intent , intentness , keenness , laboriousness , pertinacity , quickness , sedulousness , vigor , industriousness , dedication , effort , perseverance , sedulity , stagecoach (france) , zeal
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ