-
(đổi hướng từ Vocalized)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- belt out , canary * , chant , chirp , communicate , convey , croon , emit , enunciate , express , give out * , groan , impart , let out * , moan , pronounce , say , shout , sing , sound , speak , talk , utter , vent , verbalize , voice , warble , yodel , articulate , declare , state , tell , carol , inflect , intone , modulate , phonate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ