• /'wɔ:niη(')bel/

    Xây dựng

    chuông báo động

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự báo trước; lời báo trước; dấu hiệu báo trước
    without warning
    không báo trước
    to give warning of danger to someone
    báo trước sự nguy hiểm cho ai
    Lời cảnh cáo, lời răn
    he paid no attention to my warnings
    nó chẳng để ý gì đến những lời răn (cảnh cáo) của tôi
    let this be a warning to you
    anh hãy coi cái đó như là một điều răn mình
    Sự báo cho thôi việc; sự báo nghỉ việc
    to give one's employer warning
    báo cho chủ biết trước mình sẽ nghỉ việc
    to give an employee warning
    báo cho người làm công biết trước sẽ cho nghỉ việc
    to take warning
    đề phòng, dè chừng, cảnh giác
    Lấy làm bài học, lấy làm điều răn
    you should have taken warning by his example
    anh phải lấy gương của nó làm bài học cho mình mới phải
    Làm theo lời răn, làm theo lời cảnh cáo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X