• (đổi hướng từ Wheezed)
    /wi:z/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) sự thở khò khè, tiếng khò khè
    (thông tục) ý kiến hay (nhất là trò đùa hoặc chơi khăm)
    (sân khấu), (từ lóng) câu chuyện pha trò (đệm giữa các tiết mục)

    Nội động từ

    (y học) thở khò khè, thở gây tiếng ồn (nhất là có tiếng gió ở trong ngực; khi bị bệnh hen, viêm cuống phổi..)
    Kêu khùng khục (cái máy bơm...)
    Kêu vu vu, kêu vo vo
    the organ is wheezing
    chiếc đàn ống kêu vu vu

    Ngoại động từ

    Nói, hát (cái gì) trong khi thở khò khè

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Y học

    khò khè

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    buzz , catch one’s breath , cough , gasp , hiss , murmur , pant , puff , rasp , sibilate , snore , whisper , whistle , antic , gag , joke , prank , rale , trick

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X