• /wɔp/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (từ lóng) đánh đập (người nào)
    Đánh bại, thắng (đội khác)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngã đánh bịch một cái

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    bash , catch , clout , knock , pop , slam , slog , slug , smash , smite , sock , strike , swat , thwack , whack , wham
    noun
    bang , clout , crack , hit , lick , pound , slug , sock , swat , thwack , welt , whack , wham

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X