-
Thông dụng
Danh từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- burst , crack , explosion , jump , leap , report , snap , strike , thrust , whack , bang , bark , clap , rat-a-tat-tat , sire
verb
- appear , bang , blow , crack , dart , explode , go , go off , hit , insert , leap , protrude , push , put , report , rise , shove , snap , sock , stick , strike , thrust , whack , bark , clap , bash , catch , clout , knock , slam , slog , slug , smash , smite , swat , thwack , wham , whop , burst , explosion , shoot , shot
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ