-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bear down * , buckle down * , drag , drudge , flounder , grind , labor , lumber * , plough through , plug , schlepp * , slave , stomp , sweat * , toil , tramp , trample , trudge , slop , wade , grub , plod , bash , catch , clout , knock , pop , slam , slug , smash , smite , sock , strike , swat , thwack , whack , wham , whop
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ