• /slɔg/

    Thông dụng

    Danh từ (như) .slug

    (thông tục) cú đánh mạnh, cú đánh vong mạng (quyền Anh, crickê)
    (thông tục) sự làm việc vất vả, sự đi bộ vất vả; thời gian làm việc vất vả, thời gian đi bộ vất vả

    Ngoại động từ (như) .slug

    Đập; đấm, đánh mạnh
    slog it out
    (thông tục) chiến đấu, đấu tranh cho đến khi ngã ngũ
    slog (away) at something
    (thông tục) miệt mài; say sưa; cặm cụi
    slog down, up, along
    đi ì ạch, đi nặng nề vất vả
    slog through something
    (thông tục) làm việc vất vả và kiên trì để hoàn thành cái gì


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X