-
(đổi hướng từ Wines)
Thông dụng
Chuyên ngành
Kinh tế
rượu vang
- bitter dinner wine
- sự gây đắng của rượu vang
- trading in wine
- buôn bán rượu vang
- trading in wine
- việc buôn bán rượu vang
- wine blend
- rượu vang pha trộn
- wine body
- độ hòa tan của rượu vang
- wine cork
- nút chai rượu vang
- wine cutter-and washer
- sự đấu trộn rượu vang
- wine cutter-and washer
- sự pha đấu rượu vang
- wine disease
- bệnh rượu vang
- wine growing
- sản xuất rượu vang
- wine sauce
- nước sốt có rượu vang
- wine stock
- nguyên liệu làm rượu vang
- wine-bottling
- chai rượu vang
- wine-growing
- sản xuất rượu vang, trồng nho
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ