• (đổi hướng từ Wreathing)
    /ri:ð/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bao quanh, quấn lại, bao bọc, quấn quanh
    Đặt vòng hoa lên, đội vòng hoa cho; tết hoa quanh ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    mountain wreathed with clouds
    núi có mây vờn quanh
    face wreathed in smiles
    mặt tươi cười
    Ôm, ôm lấy
    the snake wreathed itself round the branch
    con rắn cuộn mình quanh cành cây
    to wreathe one's arms round someone
    ôm chặt ai

    Nội động từ

    Cuộn lại (con rắn)
    Cuồn cuộn (khói, sương..)

    Hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X