-
(đổi hướng từ Xeroxing)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
máy phôtô
Giải thích EN: The brand name for a copying machine that reproduces printed, written, or graphic material by xerography. (Takenfrom a Greek phrase meaning literally "dry copy."). Giải thích VN: Nhãn hiệu của một dòng máy fôtô dùng kỹ thuật sao chụp không dùng mực ướt để sao chép lại các tài liệu hoặc đồ họa đã được in, được viết tay (đây là từ có gốc Hi Lạp, nghĩa đen: "sao chép dưới dạng khô").
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ