-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- chestnut * , episode , fairy tale * , fish story * , gag * , incident , long and short of it , narration , narrative , old chestnut , recital , relation , reminiscence , short story , sketch , tale , tall story , tall tale * , yarn , fable , story , ana , chestnut
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ