-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- account , affirmation , airtight case , allegation , answer , assertion , assurance , avowal , case , cop-out , cover , declaration , excuse , explanation , fish story * , justification , plea , pretext , profession , proof , reason , reply , retort , song and dance * , stall , statement , vindication
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ