• Ngoại động từ

    Xây dựng
    édifier un temple
    xây dựng ngôi đền
    édifier une doctrine
    xây dựng một học thuyết
    Nêu gương đạo đức, cảm hóa
    édifier la jeunesse
    cảm hóa thanh niên
    (mỉa mai) làm sáng tỏ, mở mắt cho
    Après son dernier discours, nous voilà édifiés
    sau bài nói mới đây của ông ta, chúng ta mới mở mắt ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X