• Ngoại động từ

    Mở rộng (ra)
    étendre un territoire
    mở rộng đất đai
    étendre ses connaissances
    mở rộng tri thức
    Duỗi (ra)
    étendre les bras
    duỗi tay
    Giăng ra, giải ra, phết
    étendre du linge
    giăng áo quần ra (để phơi)
    étendre du beurre sur du pain
    phết bơ lên bánh mì
    đặt nằm
    étendre un blessé sur un matelas
    đặt người bị thương nằm trên nệm
    Pha loãng
    étendre du lait
    pha loãng sữa
    (thân mật) đánh trượt
    étendre un candidat
    đánh trượt một thí sinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X