• Danh từ giống cái

    Sự sử dụng, sự dành
    L'affectation d'une somme à une dépense déterminée
    sự dành một món tiền vào một việc chi tiêu nhất định

    Phản nghĩa Désaffectation

    Sự cử, sự bổ dụng (vào một chức vụ...); nơi được bổ dụng
    Recevoir une affectation à Hanoi
    được bổ dụng công tác ở Hà Nội
    Rejoindre son affectation
    đến nhận việc ở nơi được bổ dụng
    Sự giả vờ, sự giả đò
    Affectation de vertu
    sự giả vờ đạo đức
    Affectation de piété
    sự giả vờ sùng đạo
    Sự kiểu cách
    Parler avec affectation
    ăn nói kiểu cách
    Un style plein d'affectation
    lời văn đầy kiểu cách
    Phản nghĩa Naturel, simplicité
    (từ cũ, nghĩa cũ) sự thích, sự ưa thích
    (toán học) sự cung cấp một giá trị cho một biến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X