• Danh từ giống cái

    Sân, bãi
    Aire d'atterrissage
    (không quân) bãi hạ cánh
    Aire de séchage
    sân phơi
    Aire de lancement
    bãi phóng (tên lửa)
    Aire continentale
    vùng đất liền, vùng lục địa
    Aire de champ de tir
    bãi bắn
    Aire de battage
    sân đập lúa
    Aire de nature sauvage
    khu vực thiên nhiên nguyên sơ
    Aire de jeux pour les enfants
    sân chơi cho trẻ em
    Aire de stationnement de manoeuvre
    bãi đỗ/thao diễn
    Aire de repos
    bãi đỗ xe dọc theo xa lộ
    (toán học) diện tích
    Calculer l'aire d'un triangle
    tính diện tích của một hình tam giác
    (sinh vật học) khu vực
    Aire de répartition de la vigne
    khu vực phân bố cây nho
    Tổ (chim mồi)
    (từ cũ, nghĩa cũ) sân đập lúa
    Đồng âm Air, ère, haire, hère

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X