• Danh từ giống cái

    Sự náo nhiệt
    Une rue il y a beaucoup d'animation
    một đường phố náo nhiệt
    Sự sôi nổi
    Parler avec animation
    nói sôi nổi
    Mettre de l'animation dans une réunion
    tạo sự sôi nổi trong một buổi họp
    Vẻ lanh lợi, vẻ linh hoạt
    L'animation du visage
    vẻ mặt lanh lợi
    (điện ảnh) phép quay động
    (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự hoạt động
    L'animation du foetus ne se produit qu'après quarante jours
    bào thai sau bốn mươi ngày mới hoạt động
    Phản nghĩa Calme, froideur, repos, torpeur

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X