• Ngoại động từ

    Vỗ tay tán thưởng, vỗ tay hoan hô
    Applaudir un acteur
    vỗ tay tán thưởng một diễn viên
    (văn học) tán thưởng, tán thành
    Je vois que votre coeur m'applaudit en secret
    tôi thấy trong thâm tâm anh đã tán thành tôi
    Phản nghĩa Huer, siffler. Désapprouver

    Nội động từ

    Vỗ tay tán thưởng, vỗ tay hoan hô
    Des gens payés pour applaudir
    những người vỗ tay thuê
    Tán thành
    J'applaudis à votre initiative
    tôi tán thành sáng kiến của anh
    Applaudir des deux mains
    đồng ý bằng cả hai tay, nhiệt liệt tán thành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X