• Danh từ giống cái

    Hộp
    Boîte à couleurs
    hộp màu
    Boîte crânienne
    (giải phẫu) hộp sọ
    Boîte de vitesses
    (kỹ thuật) hộp số
    Manger une boîte de dragées
    ăn một hộp kẹo trứng chim
    (thông tục, (nghĩa xấu)) nhà; nơi làm việc (tồi tàn)
    Cette agence est une sale boîte
    cái hãng đó là một nơi làm iệc tồi tàn
    (tiếng lóng; biệt ngữ) nhà giam, nhà tù
    On l'a fourré à la boîte
    người ta đã tống nó vào nhà giam
    (tiếng lóng; biệt ngữ) trường trung học
    (đường sắt) lòng đường (giữa hai tà vẹt)
    boîte à idées
    thùng thư góp ý
    boîte à malice
    (nghĩa bóng) kho mưu mô, kho âm mưu
    boîte à sable
    (quân sự) sa bàn
    boîte aux lettres
    hòm thư
    boîte de nuit
    hộp đêm
    Aller en boîte
    đi chơi hộp đêm
    fermer sa boîte
    (thông tục) câm miệng
    mettre en boîte
    (thân mật) chế giễu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X