• Ngoại động từ

    Khen, khen ngợi
    Complimenter un élève pour son succès à un examen
    khen một học sinh về kết quả tốt trong kỳ thi
    Chúc mừng
    Complimenter quelqu'un sur son mariage
    chúc mừng ai nhân dịp cưới
    Thăm hỏi xã giao
    Perdre le temps à complimenter
    mất thì giờ thăm hỏi xã giao
    Phản nghĩa Blâmer, injurier

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X