• Danh từ giống đực

    Cổ
    [[Sentourer]] le cou [[dune]] cravate
    thắt ca vát vào cổ
    Cou des oiseaux
    cổ chim
    Le cou [[dune]] bouteille
    cổ chai
    casser le cou à [[quelquun]] casser
    casser
    cou de cygne cygne
    cygne
    couper le cou
    chặt đầu, cắt cổ
    [[jusquau]] cou
    đến tận cổ, ngập đầu
    Endetté [[jusquau]] cou
    �� mắc nợ ngập đầu
    la bride sur le cou
    tự do phóng túng
    la corde au cou
    trong cảnh tù tội; trong cảnh nhục nhã
    prendre ses jambes à son cou jambe
    jambe
    se jeter sauter au cou de [[quelquun]]
    ôm hôn ai nhiệt tình
    se mettre la corde au cou corde
    corde
    se casser le cou
    thua thiệt; thảm hại
    tordre le cou
    vặn cổ
    Đồng âm Coup, co‰t

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X