• Ngoại động từ

    Xoắn, vặn, xe, vắt
    Tordre ses cheveux
    xoắn tóc
    Tordre une corde
    vặn thừng
    Tordre des fils
    xe chỉ
    Uốn cong
    Tordre une barre de fer
    uốn cong một thanh sắt
    Méo đi
    Tordre la bouche
    méo miệng đi
    si on lui tordait le nez il en sortirait du lait
    miệng còn hôi sữa (mà đã ra vẻ ta đây kẻ giờ)
    tordre le nez
    (thân mật) ra vẻ không bằng lòng; ra vẻ không thích

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X