• Ngoại động từ

    Bắt tréo chữ thập; bắt tréo
    Croiser les jambes
    bắt tréo chân
    Croiser son veston
    cài tréo áo vét tông
    Cắt ngang
    Sentier qui croise la route
    lối đi cắt ngang đường cái
    Gặp
    Croiser quelqu'un dans la rue
    gặp ai ngoài phố
    (đường sắt) tránh
    Train qui en croise un autre
    chuyến xe lửa tránh chuyến xe khác
    (sinh vật học) cho lai, cho giao phối
    Croiser deux races de chevaux
    cho lai hai nòi ngựa
    croiser le fer fer
    fer

    Nội động từ

    Tréo nhau
    Veste qui croise trop
    áo vét cài tréo sâu quá
    (hàng hải) đi lại tuần tra (tàu biển)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X