• Danh từ giống đực

    Vòng; chu kỳ; chu trình
    Le cycle des saisons
    chu kỳ các mùa
    Cycle du carbone dans la nature
    chu trình cacbon trong tự nhiên
    Cycle fermé
    chu trình kín
    Cycle ouvert cycle non fermé
    chu trình hở
    Cycle réversible
    chu trình thuận nghịch
    Cycle à deux temps cycle à quatre temps
    chu trình hai kỳ/chu trình bốn kỳ
    ( hóa học) vòng kín
    (văn học) hệ tác phấm
    Cấp học (ở bậc trung học)
    Second cycle
    cấp hai (tương đương phổ thông trung học của ta)
    Xe đạp; xe máy
    Đồng âm Sicle

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X