• Ngoại động từ

    Trội hơn, vượt quá
    Arbre qui excède les autres en hauteur
    cây cao vượt quá những cây khác
    Dépense qui excède la recette
    chi vượt quá thu
    Excéder son pouvoir
    vượt quá quyền hạn
    Làm bực tức, làm bực mình
    Sa présence m'excède
    sự có mặt của thằng ấy làm tôi bực mình
    (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho mệt nhoài
    Course qui m'excède
    cuộc chạy làm cho tôi mệt nhoài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X