• Tính từ

    được trang bị
    Être bien monté en vêtements
    được trang bị đầy đủ áo quần
    đi ngựa, cưỡi ngựa
    Troupes montées
    toán quân đi ngựa
    (âm nhạc) so dây
    Monté sur le ton d'ut
    so dây theo cung độ
    Nạm
    Monté sur platine
    nạm vào bạch kim
    avoir la tête montée
    bốc lên, hăng lên
    coup monté
    xem coup
    être bien monté
    cưỡi ngựa tốt
    être monté
    nổi nóng
    monté en couleurs
    đậm màu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X