• Danh từ giống đực

    Chúa tể
    Être ma†tre et seigneur chez soi
    làm chúa tể trong nhà
    ( Le Seigneur) đức Chúa trời, Thiên chúa
    (từ cũ, nghĩa cũ) ông, ngài
    Seigneur capitaine
    ngài đại úy
    (sử học) lãnh chúa
    Seigneur féodal
    lãnh chúa phong kiến
    (sử học) công hầu
    Les seigneurs de la Cour
    các công hầu trong triều
    (động vật học) cá vây tròn
    à tout seigneur tout honneur honneur
    honneur
    faire le grand seigneur
    ra vẻ hào phóng
    le jour du Seigneur
    ngày chủ nhật ngày xaba
    seigneur et ma†tre ma†tre
    ma†tre
    vivre en grand seigneur
    sống vương giả
    Thán từ
    Seigneur!
    ) trời ơi!
    Đồng âm Saigneur.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X