-
Phó từ
Ở ngoài, ở bên ngoài
- Rester longtemps dehors
- đứng ngoài lâu
- de dehors
- từ ngoài
- Venir de dehors
- �� từ ngoài đến
- en dehors
- ra phía ngoài
- Porte qui s'ouvre en dehors
- cửa mở ra phía ngoài
- Marcher les pieds en dehors
- �� đi chân chữ bát
- en dehors de
- ở ngoài
- En dehors de cette limite
- ngoài ra, không kể
- En dehors de fatigue le voyage est beau
- �� ngoài sự mệt nhọc ra, cuộc du lịch là tốt đẹp
- être en dehors
- cởi mở, vồn vã (nhưng không sâu sắc)
- mettre quelqu'un dehors
- đuổi ai ra
- partir toutes voiles dehors
- (hàng hải) căng buồm ra khơi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ