• Phó từ

    Đúng
    Comme on l'a dit justement
    như người ta đã nói đúng
    Voilà justement ce qu'il nous faut
    đấy đúng là cái chúng tôi cần
    (từ hiếm) công bằng
    Trancher justement un différend
    giải quyết công bằng một cuộc tranh chấp
    (từ hiếm) chính đáng
    Craindre justement pour son sort
    e sợ chính đáng cho số phận của mình
    Phản nghĩa Injustement, faussement

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X