-
Ngoại động từ
Giải quyết
- Trancher une difficulté
- giải quyết một khó khăn
- trancher court trancher net
- cắt đứt, chấm dứt hẳn
- Trancher net la discussion
- �� cắt đứt cuộc thảo luận
- trancher le mot mot
- mot
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ