• Ngoại động từ

    Chặt, cắt đứt
    Trancher une corde
    cắt đứt một cái thừng
    Trancher la tête
    chặt đầu
    Trancher les attaches bourgeoises
    (nghĩa bóng) cắt đứt những quan hệ tư sản
    Giải quyết
    Trancher une difficulté
    giải quyết một khó khăn
    trancher court trancher net
    cắt đứt, chấm dứt hẳn
    Trancher net la discussion
    �� cắt đứt cuộc thảo luận
    trancher le mot mot
    mot

    Nội động từ

    Quyết định dứt khoát
    Il faut trancher sans plus hésiter
    phải quyết định dứt khoát, không chần chừ nữa
    Rõ rệt, nổi hẳn lên
    Couleur qui tranche sur un fond
    màu nổi hẳn trên nền
    Làm ra vẻ
    Trancher de l'important
    làm ra vẻ quan trọng
    Trancher du prince
    làm ra vẻ ông hoàng
    trancher dans le vif vif
    vif

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X