• Phó từ

    Avoir vent arrière+ (hàng hải) xuôi gió
    en arrière
    về phía sau
    Aller en arrière
    lùi lại
    Regarder en arrière
    quay nhìn về phía sau; nhìn lại quá khứ
    Renverser la tête en arrière
    ngả đầu ra phía sau
    être en arrière pour ses études
    tụt lại trong học tập
    en arrière de
    ở phía sau
    Un hôpital situé en arrière de la ligne de feu
    bệnh viện nằm ở phía sau hỏa tuyến
    être en arrière de ses camarades
    học tụt lại sau các bạn
    faire marche arrière
    lùi lại, de lại (xe)

    Thán từ

    Cút đi!, tránh xa ra!
    Arrière les médisants!
    đồ nói xấu, cút đi!

    Danh từ giống đực

    đuôi (tàu, xe)
    L'avant et l'arrière d'une voiture
    đầu và đuôi của một chiếc xe
    (thể dục thể thao) hậu vệ
    Hậu phương
    (số nhiều, quân sự) vùng hậu cứ

    Tính từ (không đổi)

    Sau
    Les roues arrière
    các bánh sau
    Les feux arrière d'une auto
    đèn sau của xe ô tô
    La banquette arrière
    băng ghế sau

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X