-
Phó từ
Avoir vent arrière+ (hàng hải) xuôi gió
- en arrière
- về phía sau
- Aller en arrière
- lùi lại
- Regarder en arrière
- quay nhìn về phía sau; nhìn lại quá khứ
- Renverser la tête en arrière
- ngả đầu ra phía sau
- être en arrière pour ses études
- tụt lại trong học tập
- en arrière de
- ở phía sau
- Un hôpital situé en arrière de la ligne de feu
- bệnh viện nằm ở phía sau hỏa tuyến
- être en arrière de ses camarades
- học tụt lại sau các bạn
- faire marche arrière
- lùi lại, de lại (xe)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ