• Danh từ giống cái

    (giải phẫu; thực vật học) tủy
    Moelle épinière
    tủy sống
    (nghĩa bóng) cái lõi, cái cốt, tủy
    Extraire la moelle d'un livre
    trích phần lõi của một cuốn sách
    froid qui vous pénètre jusqu'à la moelle des os
    rét thấu xương tủy
    n'avoir pas de moelle dans les os
    không cứng cáp
    sucer quelqu'un jusqu'à la moelle
    bóc lột ai đến xương tủy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X