• Ngoại động từ

    Mút, hút
    Sucer un bonbon
    mút kẹo
    Sucer son pouce
    mút ngón tay cái
    La sève de la plante est sucée
    nhựa cây được hút lên
    (nghĩa bóng) bóc lột đến xương tủy, hút máu mủ
    Sucer le peuple
    hút máu mủ nhân dân
    sucer avec le lait lait
    lait
    sucer le lait
    (từ cũ, nghĩa cũ) bú
    sucer le sang
    hút máu mủ, bóc lột đến xương tủy
    sucer quelqu'un juqu'à la moelle
    bóc lột ai đến xương tủy
    sucer un verre
    (thông tục) uống nhấm nháp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X