• Ngoại động từ

    Biếu, tặng, dâng
    Offrir un bouquet
    tặng một bó hoa

    Phản nghĩa Refuser

    Đề nghị
    Offrir à quelqu'un de faire quelque chose
    đề nghị với ai làm giúp việc gì
    Trả giá
    Bày ra, phô ra
    Offrir un bel aspect
    bày ra một dáng vẻ đẹp
    Giơ ra
    Offrir sa poitrine aux coups
    giơ ngực ra chịu đánh
    Mời
    Offrir sa voiture
    mời lên xe mình
    (tôn giáo) cúng dâng
    Offrir un sacrifice
    cúng dâng một lễ
    offrir sa main
    nhận lấy ai làm chồng
    offrir son nom à une femme
    dạm ai làm vợ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X