• Danh từ giống đực

    Giáo hoàng
    Sa Sainteté le pape
    đức giáo hoàng
    Ambassadeur du pape
    đặc sứ của giáo hoàng
    Gouvernement du pape
    chính quyền giáo hoàng, chính quyền tòa thánh
    Sérieux comme un pape
    rất nghiêm nghị
    Lãnh tụ
    Le pape d'un parti
    lãnh tụ một đảng
    être comme la mule du pape
    bướng bỉnh quá
    il n'en bougerait pas pour le pape
    hắn đứng vững tại chỗ; hắn không nao núng
    soldats du pape
    (mỉa mai) lính tồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X