• Tính từ

    Có trọng lượng
    Les corps pesants
    những vật có trọng lượng
    Nặng
    Une charge pesante
    gánh nặng
    Se sentir la tête pesante
    thấy nặng đầu
    Nặng nề; ì ạch
    Démarche pesante
    dáng đi nặng nề
    Style pesant
    lời văn nặng nề
    avoir la main pesante
    nặng tay, đánh mạnh
    Phản nghĩa Léger. Agréable, gracieux. Agile, dispo, éveillé, prompt, vif.
    Danh từ giống đực
    Valoir son pesant d' or
    ) đáng giá nghìn vàng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X