• Ngọai động từ

    Bọc
    Bo†tier de montre plaqué or
    vỏ đồng hồ bọc vàng
    Áp, ép sát, gí
    Plaquer ses cheveux sur son front
    ép sát tóc vào trán
    Plaquer [[quelquun]] contre un mur
    gí ai vào tường
    (thể dục thể thao) ôm chân cho ngã (đổi thủ chơi bóng bầu dục)
    (thông tục) bỏ, bỏ rơi
    Plaquer un ami
    bỏ rơi bạn
    Plaquer son travail
    bỏ việc
    plaquer du gazon
    đánh nấm cỏ (đặt vào vườn hoa...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X