• Ngọai động từ

    Nhúng (vào chất nước)
    Plonger sa main dans l'eau
    nhúng tay vào nước
    Thọc
    Plonger un poignard dans la poitrine
    thọc dao găm vào ngực
    Ném vào, dấn vào
    Plonger quelqu'un dans la misère
    dấn ai vào cảnh cùng khổ
    plongé dans
    chìm ngập trong
    Plongé dans sa douleur
    �� chìm ngập trong nỗi đau đớn
    plongé dans le sommeil
    miệt mài
    Plongé dans une recherche
    �� miệt mài tìm tòi nghiên cứu

    Nội động từ

    Lặn
    Oiseaux qui plongent
    chim lặn
    Sous marin qui plonge
    tàu ngầm lặn xuống
    (thể dục thể thao) nhào lặn
    (thể dục thể thao) nhào ra bắt bóng
    Nhào xuống (chim, máy bay)
    Cắm xuống
    Racines qui plongent dans le sol
    rễ cây cắm xuống đất
    Nhìn xuống
    De cette fenêtre on plonge chez les voisins
    từ cửa sổ này nhìn xuống được nhà hàng xóm
    (thân mật) cúi chào
    (nghĩa bóng) chìm ngập; miệt mài
    Plonger dans ses pensées
    miệt mài
    Plonger dans ses pensées
    miệt mài suy nghĩ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X