• Danh từ giống đực

    Vua
    Prince feudataire
    (sử học) vua chư hầu
    Hoàng thân; vương công
    Người đứng đầu, trùm
    Prince des poètes
    trùm nhà thơ
    Le prince des fous
    (sử học) trùm bọ điên
    en prince
    theo cách đế vương
    être bon prince
    (thân mật) dễ tính; độ lượng
    le fait du prince
    việc làm độc đoán
    princes de l'Eglise
    giáo sĩ cao cấp (giáo chủ hồng y, tổng giám mục, giám mục)
    prince des apôtres
    thánh pi-e
    prince des ténèbres
    qủy Xa Tăng
    prince du sang
    thân vương
    vêtu comme un prince
    ăn mặc sang
    vivre comme un prince
    sống đế vương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X