• Tính từ

    Tư, riêng
    Ecole privée
    trường tư
    Vie privée
    đời tư
    Propriété privée
    tư hữu
    Homme privé
    tư nhân
    Séance privée
    buổi họp riêng
    De source privée
    theo nguồn tin riêng
    conseil privé
    (sử học) hội đồng cơ mật

    Danh từ giống đực

    đời tư
    Dans le privé
    trong đời tư
    Sở tư
    Prendre un emploi dans le privé
    làm việc sở tư

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X