• Nội động từ

    Tư duy, suy nghĩ
    Parler sans penser
    nói không suy nghĩ
    Nghĩ
    Il pense comme moi
    nó nghĩ như tôi
    Penser à sa mère
    nghĩ tới mẹ
    Có ý định
    Penser partir
    có ý định ra đi


    Coi chừng, để ý đến
    Vous avez des ennemis pensez à vous
    anh có kẻ thù đấy, phải coi chừng mình
    donner à penser
    khiến phải suy nghĩ
    n'en penser pas moins
    không phải vì thế mà không nghĩ đến
    penser à mal
    có ý định xấu
    penser tout haut
    nói lên ý nghĩ
    penses-tu pensez-vous
    không phải thế đâu!

    Ngoại động từ

    Định
    Penser partir
    định ra đi
    Nghĩ
    Dire tout ce qu'on pense
    nghĩ gì nói ra hết
    Penser une question
    nghĩ một vấn đề
    Je pense réussir
    tôi nghĩ là có thể thành công
    Phản nghĩa Oublier, se désintéresser
    Đồng âm Panser, pensée.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X