• Tính từ

    Hợp thức, chính quy
    Procédure régulière
    thủ tục hợp thức
    Armée régulière
    quân đội chính quy
    đều; đều đặn
    Polygone régulier
    hình nhiều cạnh đều, đa giác đều
    Visage régulier
    nét mặt đều đặn
    élève régulier
    học sinh học đều
    Cân đối
    Traits réguliers
    nét mặt cân đối
    Chuyên cần, đúng giờ giấc
    Régulier dans son travail
    đúng giờ giấc trong công việc
    Thường kỳ
    Ligne régulière de transport
    đường vận tải thường kỳ
    (thân mật) đứng đắn
    Régulier en affaires
    kinh doanh đứng đắn
    (ngôn ngữ học) theo quy tắc
    Verbes réguliers
    động từ theo quy tắc
    (tôn giáo) (theo) dòng tu
    Clergé régulier
    giới giáo sĩ dòng tu
    à intervalles réguliers
    đều đặn

    Danh từ giống đực

    Quân chính quy
    (tôn giáo) tu sĩ dòng tu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X