• Danh từ giống đực

    Chuột
    Rat d'égout
    chuột cống
    Rat noir
    chuột nhà
    (thân mật) kẻ hà tiện
    (thân mật) con chuột nhỏ (tiếng âu yếm)
    Viens ici mon petit rat
    con chuột nhỏ của tôi, lại đây
    Học sinh lớp múa (ở Viện nhạc kịch Pa-ri) (cũng petit rat de l'Opéra)
    à bon chat bon rat chat
    chat
    être fait comme un rat
    bị mắc bẫy, bị lừa
    être gueux comme un rat
    nghèo xơ xác
    face de rat
    đồ mặt chuột
    rat de bibliothèque bibliothèque
    bibliothèque
    rat de cave
    (sử học) nhân viên (phòng thuế) khám hầm rượu
    rat d'eau
    chuột đồng
    rat d'église
    kẻ sùng đạo
    rat d'hôtel
    kẻ trộm ở khách sạn
    rat musqué
    chuột hải ly
    rat sauteur
    chuột nhảy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X