-
Danh từ giống đực
Học sinh lớp múa (ở Viện nhạc kịch Pa-ri) (cũng petit rat de l'Opéra)
- à bon chat bon rat chat
- chat
- être fait comme un rat
- bị mắc bẫy, bị lừa
- être gueux comme un rat
- nghèo xơ xác
- face de rat
- đồ mặt chuột
- rat de bibliothèque bibliothèque
- bibliothèque
- rat de cave
- (sử học) nhân viên (phòng thuế) khám hầm rượu
- rat d'eau
- chuột đồng
- rat d'église
- kẻ sùng đạo
- rat d'hôtel
- kẻ trộm ở khách sạn
- rat musqué
- chuột hải ly
- rat sauteur
- chuột nhảy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ