• Ngoại động từ

    Đẩy lùi; đẩy ra, đẩy
    Repousser l'ennemi
    đẩy lùi quân địch
    repousser une attaque
    đẩy lùi một cuộc tấn công
    repousser une chaise du pied
    dùng chân đẩy cái ghế ra
    Gạt đi
    Repousser une idée
    gạt một ý nghĩ đi
    repousser une proposition
    bác một đề nghị
    Làm cho chán ghét, làm cho ghê tởm
    Aspect qui nous repousse
    dáng vẻ làm cho người ta ghê tởm
    (kỹ thuật) rập nổi
    Hoãn
    Repousser un rendez-vous
    hoãn một cuộc hẹn gặp
    Mọc lại
    Cet arbre a repoussé d'autres branches
    cây này đã mọc lại những cành khác

    Nội động từ

    Đẩy lại, bật lại
    Ressort qui ne repousse pas
    lò xo không bật lại
    Mọc lại (râu, cỏ...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X