• Ngoại động từ

    Hoãn lại
    Retarder un paiement
    hoãn trả một số tiền
    Làm cho đến chậm
    Le mauvais temps a retardé le train
    thời tiết xấu làm cho xe lửa đến chậm
    Làm chậm lại; vặn chậm lại
    L'ignorance retarde le progrès
    sự dốt nát làm cho tiến bộ chậm lại
    Retarder une pendule
    vặn đồng hồ chậm lại

    Nội động từ

    Chạy chậm
    L'horloge retarde
    đồng hồ chạy chậm
    Đến chậm
    Train qui retarde
    xe lửa đến chậm
    Lạc hậu
    Ecrivain qui retarde sur son temps
    nhà văn lạc hậu so với thời đại
    Vous retardez il s'est marié l'an dernier
    (thân mật) anh lạc hậu rồi, nó lấy vợ năm ngoái kia
    je retarde
    (thân mật) đồng hồ tôi chậm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X