• Danh từ giống đực

    Tiếng vang
    Le retentissement des pas sous la vo‰te
    tiếng vang của bước chân dưới vòm
    Ảnh hưởng, tác động
    Retentissement d'une mesure sur la situation économique
    ảnh hưởng của một biện pháp đến tình hình kinh tế
    Tiếng tăm lừng lẫy
    Avoir un grand retentissement dans l'opinion
    có tiếng tăm lừng lẫy trong dư luận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X