• Ngoại động từ

    Liều, đánh liều, mạo hiểm
    Risquer sa vie pour le patrie
    liều tính mệnh cho Tổ quốc
    Risquer une affaire
    liều làm một việc
    Risquer une question
    đánh liều hỏi một câu
    Chịu thiệt hại, bị hư hại
    Marchandises bien emballées qui ne risquent rien
    hàng hóa đóng kiện kỹ không sợ bị hư hại
    qui ne risque rien n'a rien rien
    rien
    risquer le paquet
    (thân mật) liều làm việc gì
    risquer le tout pour le tout
    được ăn quả ngã về không

    Nội động từ

    Có nguy cơ bị, có thể bị
    Risquer de tomber
    có nguy cơ bị ngã
    Phản nghĩa Assurer.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X