• Tự động từ

    Phát biểu ý kiến, tỏ bày ý kiến
    Voilà un [[gar�on]] qui s'explique comme il faut
    đấy là một em bé tỏ bày ý kiến chững chạc
    Biện minh, trình bày
    Allez vous expliquer avec le directeur
    đi mà trình bày với giám đốc
    Được giải thích, trở nên sáng rõ
    Hiểu lý do
    Je ne m'explique pas sa présence
    tôi không hiểu lý do sự có mặt của nó
    Tranh luận với nhau
    (thông tục) đánh nhau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X