-
Tự động từ
Thấm, ngấm
- L'eau s'infiltre dans le sable
- nước thấm vào cát
- Le sang s'infiltre dans le tissu cellulaire
- máu ngấm vào mô tế bào
Lùa vào, len vào, lỏn vào
- Le vent s'infiltre par les fentes
- gió lùa vào qua khe hở
- Des malfaiteurs qui s'infiltrent dans le quartier
- bọn gian phi lẻn vào khu phố
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ