• Tự động từ

    Mở, mở
    Cette porte s'ouvre difficilement
    cửa này mở khó
    Des fleurs qui s'ouvrent
    hoa nở ra
    Le chemin qui s'ouvre devant nous
    con đường mở ra trước mắt chúng ta
    Bắt đầu, khai trương, khai mạc
    L'exposition va s'ouvrir
    triển lãm sắp khai mạc
    Thông suốt được
    Son esprit s'ouvre peu à peu à cette idée
    đầu óc anh ta dần dần thông suốt được tư tưởng ấy
    Cở mở, tỏ bày tâm sự, thổ lộ tâm tình
    S'ouvrir à quelqu'un
    thổ lộ tâm tình với ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X